Sản phẩm / Kali Nitrate, KNO3

Kali Nitrate, KNO3

Mô tả chi tiết

Tên hóa học: Kali Nitrate, potassium Nitrate

Công thức: KNO3

Tên khác:

Nitre;Nitric Acid Potassium Salt; Saltpeter; Vicknite; Kalii Nitras; Kaliumnitrat (German); Niter; Nitrate Of Potash; Kaliumnitrat (Dutch); Nitrato de potasio (Spanish); Nitrate de potassium (French);

Số CAS: 7757-79-1

Mô tả: Tinh thể màu trắng, không mùi.

Xuất xứ: Israel, Jordanie, Trung Quốc

Đóng góivà bảo quản: 25kg/bao

Ứng dụng

  • Dùng làm phân bón.

  • Ứng dụng trong nghành công nghiệp như: Thủy tinh, đồ gốm, chất oxy hóa

  • Bảo quản thực phẩm trong công nghiệp