Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 7704
- Truy cập hôm nay: 21
Sản phẩm / Đồng Sulphate, đồng sunphat nhật bản, Copper sulfate japan, copper sulphate nhật bản, CuSO4 nhật
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: Đồng Sulphate
Công thức:CuSO4.5H2O
Hàm lượng: 25% Cu min
Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral)
Số CAS: 7758-99-8
Ngoại quan: dạng hạt màu xanh
Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam, nhật bản
Đóng gói: 25kg/bao
Ứng dụng:
-
Được ứng dụng rộng rãi trong in vải và dệt nhuộm, tạo màu xanh lam và xanh lục khi nhuộm.
-
Trong Nông Nghiệp: CuSO4 có thành phần được dùng trong thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh, chất khử trùng.
-
Dùng thuộc da, xi mạ, sản xuất pin, chạm khắc bằng điện.
-
Dùng trong ngành sản xuất thức ăn gia súc, phân bón và dùng làm chất xúc tác.
-
Ngoài ra, Đồng Sulphate Pentahydrate cũng được dùng nhiều trong ngành công nghiệp lọc kim loại và sơn tàu thuyền.
Sản phẩm khác
-
bán Nicotinamide, bán Vitamin PP, bán vitamin B3, bán C6H6N2O
-
sắt sunphat, sắt sulfate, Iron(II) sulfate, ferrous sulfate, iron(II) sulphate, FeSO4
-
Magie sunphat, Magnesium sulfate, magie sulfate, magie sulphate, magnesium sulphate, MgSO4
-
bán Magie oxit, bán oxit magie, bán Magnesium oxide, bán MgO
-
canxi sunphat, Calcium sulfate, calcium sulphate, CaSO4
-
Dicanxi photphat, CaHPO4
-
Natri Selenite, Na2SeO3
-
mangan sunphat, MnSO4