Sản phẩm / Đồng Sulphate, đồng sunphat nhật bản, Copper sulfate japan, copper sulphate nhật bản, CuSO4 nhật

Đồng Sulphate, đồng sunphat nhật bản, Copper sulfate japan, copper sulphate nhật bản, CuSO4 nhật

Mô tả chi tiết

 

Tên hóa học: Đồng Sulphate

Công thức:CuSO4.5H2O

Hàm lượng: 25% Cu min

Tên gọi khác: Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral)

Số CAS: 7758-99-8

Ngoại quan: dạng hạt màu xanh

Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam, nhật bản

Đóng gói: 25kg/bao

 

Ứng dụng:

  • Được ứng dụng rộng rãi trong in vải và dệt nhuộm, tạo màu xanh lam và xanh lục khi nhuộm.

  • Trong Nông Nghiệp: CuSO4 có thành phần được dùng trong thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh, chất khử trùng.

  • Dùng thuộc da, xi mạ, sản xuất pin, chạm khắc bằng điện.

  • Dùng trong ngành sản xuất thức ăn gia súc, phân bón và dùng làm chất xúc tác.

  • Ngoài ra, Đồng Sulphate Pentahydrate cũng được dùng nhiều trong ngành công nghiệp lọc kim loại và sơn tàu thuyền.