Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 6085
- Truy cập hôm nay: 31
Sản phẩm / Formic acid, HCOOH
Mô tả chi tiết
Tên hóa học:: axit formic
Tên gọi khác: Formic acid, methanoic acid, Methyl aldehyde, Methylene glycol, Methylene oxide, Formalin, Formol, Methanal
Công thức hoá học: HCOOH
Số CAS: 50-00-0
Ngoại quan: chất lỏng không màu, có mùi
Đóng gói: 25kg/can
Xuất xứ: Trung Quốc
Axit formic (được gọi theo hệ thống axít metanoic) là dạng axít cacboxylic đơn giản nhất. Công thức của nó là HCOOH hoặc CH2O2. là dung môi phân cực, tan trong nước, bay hơi chậm, nhiệt độ sôi cao, sẵn sàng hoà tan khí và nhiều chất vô cơ và hữu cơ khác, có hằng số điện môi cao. là một chất lỏng ưa nước, trong suốt, có mùi đặc trưng, màu nhạt. Nó tan trong nước, cồn, ether, ketone, ester, hydrocacbon vòng.
Nó là một sản phẩm trung gian trong tổng hợp hóa hoc và xuất hiện trong tự nhiên, phần lớn trong nọc độc của ong và vòi đốt của kiến.
+ Ngoại quan: Tính axit: Axit formic là axit yếu.Tuy nhiên nó mạnh nhất trong dãy đồng đẳng của axit cacboxylic no đơn chức và mạnh hơn axit cacbonic ( H2CO3)
+ Ứng dụng : Dùng trong ngành xi mạ, trong công nghiệp ngành dệt nhuộm, cao su, thuốc dệt côn trùng, tổng hợp hoá học
xem thêm hóa chất khác cùng ngành:hexamine, C6H12N4, Hexamethylene tetramine, melamine, C3H6N6, NH4OH, amoniac, amoni hydroxit, PVA 22-99, Poly vinyl alcohol, PVA 217, phenol, C6H5OH, HCHO, Formalin
hóa chất khai khoáng, phụ gia thực phẩm, hóa chất xi mạ, hóa chất ngành thủy tinh, hóa chất công nghiệp khác
Tel: 0937 73 65 56 - 0985 73 65 56
Emai: doquanghuydt@gmail.com
Sản phẩm khác
- Đồng I Clorua, Copper(I) chloride, Cuprous chloride, CuCl
- mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate, Mn(H2PO4)2
- natri hydroxit, Sodium hydroxide, xút vẩy đài loan, Caustic soda Flake, NaOH
- bán Natri biflorua, bán Sodium bifluoride, bán Sodium hydrogen fluoride, bán natri hydro florua, bán NaHF2
- bán kali thioxyanua, bán kali thiocyanat, bán Potassium thiocyanate, bán Potassium sulfocyanate, bán KSCN
- bán antimony, bán angtimon, bán antimon, bán antimon kim loại, bán antimony thỏi, bán Antimony metal, bán Sb
- bán amoni florua, bán Ammonium fluoride, bán NH4F
- bạc nitrat, Silver nitrate, Silver(I) nitrate, AgNO3