Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 242
- Truy cập hôm nay: 46
Sản phẩm / natri citrat, C6H5Na3O7
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: natri citrat
Công thức: C6H5Na3O7
Tên thường gọi: Trisodium citrate, Sodium Citrate, Citrosodine, Citric acid, trisodium salt, E331
Số CAS: 6132-04-3
Ngoại quan: dạngtinh thể trắng, không mùi.
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
ỨNG DỤNG:
-
Sodium citrate được dùng trong chế biến kem tươi.
-
Đây là loại chất chống đông.
-
Giúp duy trì độ pH trong nước giải khát.
-
Natri citrat gắn kết với các ion canxi trong nước, giúp tránh gây phản ứng hóa học với các chất tẩy rửa và xà phòng.
Sản phẩm khác
- bán Tween 80, Poly Sorbate 80, Montanox 80
- Nicotinamide, Vitamin PP, vitamin B3, C6H6N2O
- Natri saccharin, natri saccarin, Sodium Saccharin, đường saccharin, C7H4NNaO3S
- Gelatin, gelatine, gielatin, C102H151O39N31
- Glyxerol monostearate, glyxeryl mono stearate, glyxerin monostearat, Glycerol monostearate, Glyceryl monostearate, C21H42O4
- Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, natri hydro florua, NaHF2
- Natri hexametaphotphat, Natri hexa meta photphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18
- bán Dikali photphat, bán kali hydro photphat, bán Dipotassium phosphate, bán DKP, bán K2HPO4