Sản phẩm / Glyxerin, C3H8O3

Glyxerin, C3H8O3

Mô tả chi tiết

Tên hóa học: Glyxerin

Công thức: CH2OHCHOHCH2OH ; C3H8O3

CAS Registry Number: 56-81-5

Khối lượng phân tử: 92.09

Thành phần: C 39.13%, H 8.76%, O 52.12%

Tên thường gọi: 1,2,3-Propanetriol; Glycerin; Glycerine; Trihydroxypropane; Incorporation factor; IFP; Bulbold; Cristal; Ophthalgan; Glycerol.

Xuất xứ: Malaysia, Indonesia.

Quy cách: 250kg/phuy

ứng dụng

  • Glycerol được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất làm mềm, chất tạo ngọt...

  • Glycerol còn được dùng trong sản xuất Nitroglycerol, mỹ phẩm, dược phẩm, xà phòng, mực in...

  • Glycerol được dùng trong chế biến thực phẩm.

 

Mời các bạn xem thêm các hóa chất khác cùng ngành:

Methyl Ethyl Ketone, CH3COC2H5, MEK, Triethanol Amin, TEA, C6H15NO3, Methylene Chloride, Dichloro methane, CH2Cl2, Iso Propyl Alcohol, CH3CHOHCH3, IPA, Xylene, C6H4(CH3)2, C8H10, Propylene Glycol, C3H8O2, Dầu paraffine, Phazol 7, Polyethylen Glycol, PEG, H-(O-CH2-CH2)n-OH, Toluen, metyl benzen, C7H8, CH3C6H5, Methyl Benzene, Axeton, CH3COOCH3, methanol, CH3OH, cồn công nghiệp, Butyl Acetate, CH3COOC4H9, dầu chuối; xăng thơm, Glyxerin, C3H8O3, Glycerol

Tel: 0937 73 65 56 - 0985 73 65 56

Email: doquanghuydt@gmail.com