Sản phẩm / Chì axetat, Pb(CH3COO)2

Chì axetat, Pb(CH3COO)2

Mô tả chi tiết

Tên hóa học: Chì axetat

Tên khác: Lead(II) ethanoate, Plumbous acetate, Salt of Saturn, Sugar of Lead, Lead diacetate, Lead acetate

Công thức: Pb(CH3COO)2

Số CAS: 301-04-2, 6080-56-4 ( trihydrat )

Ngoại quan: tinh thể trắng 

Đóng gói: 25 kg/ bao

Xuất xứ:  Trung Quốc

Ứng dụng

  • Làm chất tạo màu trong thuốc nhuộm tóc, công nghiệp dệt, khai khoáng.

  • Gặp nhiệt tạo axit axetic, CO, và khói độc từ PbO nên có ứng dụng trong phòng cháy chữa cháy.

  • Làm chất làm khô trong sơn, màu vẽ, vecni.

 

Mời các bạn xem thêm các hóa chất khác cùng ngành: natri etyl xantat, C2H5OCSSNa, sodium ethyl xanthate, kali amyl xantat, C5H11OCSSK, natri dietyl dithio carbamate, (C2H5)2NCSSNa, dầu thông, thủy ngân, Hg, kẽm giấy, kẽm tiêu, kẽm lá, natri cyanua, NaCN, đá thối, sodium sulfua, Na2S, natri sunphua, K3Fe(CN)6, kali ferricyanide, natri butyl xantat, C4H9OCSSNa, chì nitrat, Pb(NO3)2

 

liên hệ: 0937 73 65 56 - 0985 73 65 56

email: doquanghuydt@gmail.com