Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 428
- Truy cập hôm nay: 32
Sản phẩm / Chì axetat, Pb(CH3COO)2
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: Chì axetat
Tên khác: Lead(II) ethanoate, Plumbous acetate, Salt of Saturn, Sugar of Lead, Lead diacetate, Lead acetate
Công thức: Pb(CH3COO)2
Số CAS: 301-04-2, 6080-56-4 ( trihydrat )
Ngoại quan: tinh thể trắng
Đóng gói: 25 kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng
-
Làm chất tạo màu trong thuốc nhuộm tóc, công nghiệp dệt, khai khoáng.
-
Gặp nhiệt tạo axit axetic, CO, và khói độc từ PbO nên có ứng dụng trong phòng cháy chữa cháy.
-
Làm chất làm khô trong sơn, màu vẽ, vecni.
Mời các bạn xem thêm các hóa chất khác cùng ngành: natri etyl xantat, C2H5OCSSNa, sodium ethyl xanthate, kali amyl xantat, C5H11OCSSK, natri dietyl dithio carbamate, (C2H5)2NCSSNa, dầu thông, thủy ngân, Hg, kẽm giấy, kẽm tiêu, kẽm lá, natri cyanua, NaCN, đá thối, sodium sulfua, Na2S, natri sunphua, K3Fe(CN)6, kali ferricyanide, natri butyl xantat, C4H9OCSSNa, chì nitrat, Pb(NO3)2
liên hệ: 0937 73 65 56 - 0985 73 65 56
email: doquanghuydt@gmail.com
Sản phẩm khác
- natri hydroxit thái lan, xút hạt thái lan, xút thái lan, Caustic soda micropearls, NaOH hạt thái lan
- natri hydroxit đài loan, xút hạt đài loan, Caustic soda micropearls, NaOH hạt đài loan
- natri hydroxit đài loan, xút hạt đài loan, Caustic soda micropearls, NaOH hạt đài loan
- natri borohydride, natri bohidrua, Sodium borohydride, NaBH4
- kali thioxyanua, Potassium thiocyanate, Potassium sulfocyanate, Potassium thiocyanide, KSCN
- amoni dicromat, (NH4)2Cr2O7
- amoni thiocyanate, NH4SCN
- Na2S