Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 493
- Truy cập hôm nay: 7
Sản phẩm / Kali sunphat, K2SO4
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: kali sunphat
Công thức: K2SO4
Tên gọi khác: Potassium sulphate; kali sulphat, Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò.
CAS No.:7778-80-5
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc
Đóng gói: 25kg/bao (Korea) và 50kg/bao (Taiwan).
Ứng dụng
-
Ứng dụng chủ yếu của K2SO4 là làm phân bón.
-
Ở dạng muối thô, nó còn được sử dụng trong sản xuất thủy tinh.
Sản phẩm khác
- stronti clorua, Strontium chloride, Strontium(II) chloride, SrCl2
- bán Đồng I Clorua, bán Copper(I) chloride, bán Cuprous chloride, bán CuCl
- Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2
- Đồng oxit, oxit đồng đỏ, Copper(I) oxide, cuprous oxide, Red copper oxide, Cu2O
- bán natri silicat, bán Thủy tinh lỏng, bán Sodium metasilicate, bán natri metasilicat, bán Sodium Silicate, bán Na2SiO3
- Magie hydroxit, Magnesium hydroxide, Mg(OH)2
- Magie oxit, oxit magie, Magnesium oxide, MgO
- amoni florua, Ammonium fluoride, NH4F