Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 2496
- Truy cập hôm nay: 40
Sản phẩm / Axit clohydric, HCl
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: axit clohydric
Công thức: HCl
-
Acid chlohydric hay còn gọi là Muriatic acid là một acid vô cơ mạnh, có được nhờ sự hòa tan của khí Hydrochlorua (HCl) trong nước.
-
Acid chlohydric đậm đặc nhất có nồng độ tối đa là 40%.
Tên gọi khác: Hydrochloric Acid, Muriatic acid, cloran, clohydric acid, Chlohydric acid
Số CAS: 7647-01-0
Hàm lượng: 32%.
Đóng gói: 30kg/can hoặc 250kg/phuy.
Xuất xứ: Việt nam
ỨNG DỤNG:
-
Acid chlohydric là một acid mạnh được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Ứng dụng thường để xác định chất lượng sản phẩm theo yêu cầu.
An toàn:
-
Acid chlohydric đậm đặc tạo thành các sương mù acid. Cả dạng sương mù và dung dịch đều có khả năng gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột.
-
Cần sử dụng đồ bảo hộ như găng tay cao su, hoặc PVC, kính bảo vệ mắt, quần áo vào giầy chống ăn hóa học để giảm thiểu những tác hại của việc tiếp xúc với loại acid này.
-
Mức độ nguy hiểm của dung dịch acid chlohydric phụ thuộc vào nồng độ của nó. Bảng dưới thống kê theo cách phân loại của EU về nồng độ acid này.
Nồng độ khối lượng |
Phân loại |
Nhóm R |
10 - 25% |
Kích thích (Xi) |
- [R36/37/38] - gây kích thích mắt, hệ hô hấp và da |
> 25% |
Ăn mòn (C) |
- R34 - gây bỏng - R37 - gây kích thích hệ hô hấp. |
Mời các bạn xem thêm sản phẩm khác cùng ngành:
Cadimi, Cd, chì, lead, Pb, Thiếc Sunphat, SnSO4, Stannous Sulfate, Tin(II) sulfate, coban sunphat, CoSO4, Cobaltous Sulfate; cobalt sulphate, Bạc xyanua, AgCN, Silver cyanide, Kẽm thỏi, Zn, kẽm kim loại, Niken, Nickel, Ni, niken dương cực, Niken nitrate, Nickel nitrate, Ni(NO3)2, Nickelous nitrate, Natri thioxyanat, Sodium thiocyanate, NaSCN, natri hypophotphit, NaH2PO2.H2O, SODIUM HYPOPHOSPHITE, amoni sunphat, (NH4)2SO4, Amonium Sulphate, Potassium Silver Cyanide, KAg(CN)2, Kali Bạc Xyanua, Muối Bạc, Potassium Gold Cyanide, KAu(CN), Kali Vàng Xyanua, Muối Vàng, Brass Salt, CuCN+ NaCN, Kali Xyanua, KCN, Potassium Cyanide, kẽm clorua, ZnCl2, Zinc Chloride, axit clohydric, HCl, chlohydric Acid, axit nitric, HNO3, nitric acid, Selen dioxit, selenium dioxide, SeO2, coban clorua, CoCl2, cobaltous clorua, axit cromic, Chromic Acid, CrO3, natri dicromat, Sodium Bichromate, Na2Cr2O7, Đồng (I) xyanua, Copper cyanide, CuCN, Amoni clorua, NH4Cl, Ammonium Chloride, Kẽm xyanua, Zinc cyanide, Zn(CN)2, axit formic, Formic acid, HCOOH, axit photphoric, H3PO4, Phosphoric Acid, kali dicromat, K2Cr2O7, Potassium Dichromate, Amoni biflorua, ammonium bifluoride, NH4HF2, Chrome oxide, Crom oxit, Cr2O3, Kali Natri Tartrate, KNaC4H4O6.4H2O, Potassium sodium tartrate, niken clorua, Nickel Chloride, NiCl2, niken sunphat, Nickel Sulfate, NiSO4
Liên hệ: 0937 73 65 56 - 0985 73 65 56
Email: doquanghuydt@gmail.com
Sản phẩm khác
-
Đồng I Clorua, Copper(I) chloride, Cuprous chloride, CuCl
-
mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate, Mn(H2PO4)2
-
natri hydroxit, Sodium hydroxide, xút vẩy đài loan, Caustic soda Flake, NaOH
-
bán Natri biflorua, bán Sodium bifluoride, bán Sodium hydrogen fluoride, bán natri hydro florua, bán NaHF2
-
bán kali thioxyanua, bán kali thiocyanat, bán Potassium thiocyanate, bán Potassium sulfocyanate, bán KSCN
-
bán antimony, bán angtimon, bán antimon, bán antimon kim loại, bán antimony thỏi, bán Antimony metal, bán Sb
-
bán amoni florua, bán Ammonium fluoride, bán NH4F
-
bạc nitrat, Silver nitrate, Silver(I) nitrate, AgNO3