Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 6063
- Truy cập hôm nay: 9
Sản phẩm / Tricanxi photphat, TCP, Ca3(PO4)2
Mô tả chi tiết
tên hóa học: Tricanxi photphat
Công thức: Ca3(PO4)2
Số CAS: 7758-87-4
Tên khác: Tricalcium phosphate, Tricalcium orthophosphate; tertiary calcium phosphate, Tricalcium bis(phosphate)
Thành phần phần trăm: Ca 38,76%, 41,26% O, P 19,97%
Ngoại quan: dạng bột màu trắng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
-
Tricalcium phosphateTrong ngành công nghiệp thực phẩm, TCP Tricalcium phosphate được sử dụng như tác nhân chống đóng cứng, bổ sung dinh dưỡng, điều chỉnh PH và đệm.
-
Ca3(PO4)2 được sử dụng làm phân bón
-
Tricalcium phosphatesử dụng trong ngành sành sứ, tráng men, đồ gốm
-
Ngoài ra Tricanxi photphat còn dùng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi và công nghiệp dệt may.
Sản phẩm khác
- bán Tween 80, Poly Sorbate 80, Montanox 80
- Nicotinamide, Vitamin PP, vitamin B3, C6H6N2O
- Natri saccharin, natri saccarin, Sodium Saccharin, đường saccharin, C7H4NNaO3S
- Gelatin, gelatine, gielatin, C102H151O39N31
- Glyxerol monostearate, glyxeryl mono stearate, glyxerin monostearat, Glycerol monostearate, Glyceryl monostearate, C21H42O4
- Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, natri hydro florua, NaHF2
- Natri hexametaphotphat, Natri hexa meta photphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18
- bán Dikali photphat, bán kali hydro photphat, bán Dipotassium phosphate, bán DKP, bán K2HPO4