Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 476
- Truy cập hôm nay: 20
Sản phẩm / Iron Oxide Red
Mô tả chi tiết
Iron Oxide Red, oxit sắt đỏ
Tên hóa học: Sắt Oxide
Công thức: Fe2O3
Tên khác: Iron(III) oxide, Ferric oxide, Hematite, ferric iron, red iron oxide, synthetic maghemite, colcothar, iron sesquioxide, Ferric Oxide Red
Số CAS:1309-37-1
Ngoại quan: dạng bột màu đỏ
Xuất xứ: Trung Quốc
Đóng gói: 25kg/bao
Ứng dụng:
-
Sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng, Gốm sứ, tạo màu
-
Sử dụng trong ngành sơn, chống gỉ sắc tố
-
Nhuộm màu trong ngành cao su, sản phẩm nhựa…
-
nguyên liệu củasản phẩm hóa chất có chứa sắt như sơn dầu, sơn dẫn điện
Sản phẩm khác
- stronti clorua, Strontium chloride, Strontium(II) chloride, SrCl2
- bán Đồng I Clorua, bán Copper(I) chloride, bán Cuprous chloride, bán CuCl
- Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2
- Đồng oxit, oxit đồng đỏ, Copper(I) oxide, cuprous oxide, Red copper oxide, Cu2O
- bán natri silicat, bán Thủy tinh lỏng, bán Sodium metasilicate, bán natri metasilicat, bán Sodium Silicate, bán Na2SiO3
- Magie hydroxit, Magnesium hydroxide, Mg(OH)2
- Magie oxit, oxit magie, Magnesium oxide, MgO
- amoni florua, Ammonium fluoride, NH4F