Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 6091
- Truy cập hôm nay: 37
Sản phẩm / Sắt oxalat, Ferrous Oxalate, Iron oxalate, FeC2O4
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: Sắt oxalat, Iron(II) oxalate
Tên khác: Sắt II oxalat, Iron oxalate, Ferrous oxalate
Công thức: FeC2O4
Số CAS: 516-03-0 (Anhydrous); 6047-25-2 (Monohydrate);
1047-25-2 (Dihydrate).
Ngoại quan: dạng bột màu vàng
Đóng gói: 25 kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
ứng dụng:
-
Được sử dụng để phát triển công nghiệp chụp ảnh, trang trí thủy tinh, sơn, bột màu, thuốc sản xuất công nghiệp.
-
Ferrous Oxalate dùng để sản xuất pin.
-
Được sử dụng trong thuốc thử hóa học, cũng được sử dụng như là chất tạo màu cho sơn, thuốc nhuộm, Gạch, gốm xứ.
Sản phẩm khác
- stronti clorua, Strontium chloride, Strontium(II) chloride, SrCl2
- bán Đồng I Clorua, bán Copper(I) chloride, bán Cuprous chloride, bán CuCl
- Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2
- Đồng oxit, oxit đồng đỏ, Copper(I) oxide, cuprous oxide, Red copper oxide, Cu2O
- bán natri silicat, bán Thủy tinh lỏng, bán Sodium metasilicate, bán natri metasilicat, bán Sodium Silicate, bán Na2SiO3
- Magie hydroxit, Magnesium hydroxide, Mg(OH)2
- Magie oxit, oxit magie, Magnesium oxide, MgO
- amoni florua, Ammonium fluoride, NH4F