Sản phẩm / bán Ammonium bifluoride, bán Amoni biflorua, bán NH4HF2

bán Ammonium bifluoride, bán Amoni biflorua, bán NH4HF2

Mô tả chi tiết

Tên hoá chất: Amoni biflorua, ammonium bifluoride

Tên khác: amoni axit florua, ABF, ammonium acid fluoride, Ammonium hydrogen fluoride, 

Ammonium acid fluoride, Ammonium hydrofluoride, Ammonium difluoride, Ammonium hydrogendifluoride, Ammonium hydrogen difluoride

Công thức hoá học: NH4HF2

Số CAS: 1341-49-7

Ngoại quan: tinh thể màu trắng

Đóng gói: 25kg/ bao

Xuất xứ: Trung Quốc

Ứng dụng:

  • Các bifluoride amoni kết quả được chuyển đổi sang bifluoride natri, nhiệt phân hủy để phát hành HF.

  • Hóa chất ngành xi mạ

  • Ăn mòn, làm mờ gươg kính

  • Được dùng để phá cáu cặn nồi hơi

 

Mời các bạn xem thêm sản phẩm khác cùng ngành:

CadimiCdchìleadPbThiếc SunphatSnSO4Stannous SulfateTin(II) sulfatecoban sunphatCoSO4Cobaltous Sulfatecobalt sulphateBạc xyanuaAgCNSilver cyanideKẽm thỏiZnkẽm kim loạiNikenNickelNiniken dương cựcNiken nitrateNickel nitrateNi(NO3)2Nickelous nitrateNatri thioxyanatSodium thiocyanateNaSCNnatri hypophotphitNaH2PO2.H2OSODIUM HYPOPHOSPHITEamoni sunphat(NH4)2SO4Amonium SulphatePotassium Silver CyanideKAg(CN)2Kali Bạc XyanuaMuối BạcPotassium Gold CyanideKAu(CN)Kali Vàng Xyanua,  Muối VàngBrass SaltCuCN+ NaCNKali XyanuaKCNPotassium Cyanidekẽm cloruaZnCl2Zinc Chlorideaxit clohydricHClchlohydric Acidaxit nitricHNO3nitric acidSelen dioxitselenium dioxideSeO2coban cloruaCoCl2cobaltous cloruaaxit cromicChromic AcidCrO3natri dicromatSodium BichromateNa2Cr2O7Đồng (I) xyanuaCopper cyanideCuCNAmoni cloruaNH4ClAmmonium ChlorideKẽm xyanuaZinc cyanideZn(CN)2axit formicFormic acidHCOOHaxit photphoricH3PO4Phosphoric Acidkali dicromatK2Cr2O7Potassium DichromateAmoni bifloruaammonium bifluorideNH4HF2Chrome oxideCrom oxitCr2O3Kali Natri TartrateKNaC4H4O6.4H2OPotassium sodium tartrateniken cloruaNickel ChlorideNiCl2niken sunphatNickel SulfateNiSO4

 

Liên hệ: 0937 73 65 56 - 0985 73 65 56

Email: doquanghuydt@gmail.com