Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 6059
- Truy cập hôm nay: 5
Sản phẩm / Coban cacbonat, Cobalt Carbonate, Cobalt(II) carbonate, Cobaltous carbonate, CoCO3
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: Coban cacbonat
Tên khác: Cobalt(II) carbonate, Cobaltous carbonate; cobalt(II) salt
Công thức: CoCO3
Ngoại quan: dạng tinh thể mầu hồng tím hoặc đỏ
Đóng gói: 25kg/ thùng
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
-
Sử dụng chủ yếu để sản xuất coban clorua, cobalt sulfate, coban oxit, coban kim loại, màu, đổi màu, gốm sứ và chất tạo màu thủy tinh.
-
Dùng làm vật liệu hấp thụ nước và ngành công nghiệp sơn.
Sản phẩm khác
- stronti clorua, Strontium chloride, Strontium(II) chloride, SrCl2
- bán Đồng I Clorua, bán Copper(I) chloride, bán Cuprous chloride, bán CuCl
- Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2
- Đồng oxit, oxit đồng đỏ, Copper(I) oxide, cuprous oxide, Red copper oxide, Cu2O
- bán natri silicat, bán Thủy tinh lỏng, bán Sodium metasilicate, bán natri metasilicat, bán Sodium Silicate, bán Na2SiO3
- Magie hydroxit, Magnesium hydroxide, Mg(OH)2
- Magie oxit, oxit magie, Magnesium oxide, MgO
- amoni florua, Ammonium fluoride, NH4F