Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 1430
- Truy cập hôm nay: 23
Sản phẩm / bán đồng clorua, bán Copper chloride, bán Copper(II) chloride, bán Cupric chloride, bán CuCl2
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: đồng clorua
Tên khác: Copper chloride, Cupric chloride, Copper chloride dihydrate; Copper dichloride dihydrate; Copper(II) chloride dihydrate; Cupric chloride dehydrate
Công thức: CuCl2
Ngoại quan: dạng tinh thể mầu xanh ( dihydrat ), dạng bột màu vàng nâu ( khan )
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
-
Ngành công nghiệp mạ điện như mạ điện ion đồng tăng số lầnphụ gia sử dụng.
-
Trong tổng h ợp Chất hữu cơ như chất xúc tác, làm chất trung gianphản ứng hydro hoá chất dung dịch.
-
Được sử dụng trong ng ành Thủy tinh, bột màu gốm sứ, vật liệu tổng hợp được sử dụng vật liệu bột màu phthalocyanine liệu.
-
In ấn và nhuộm oxy hóa xúc tác, chụp ảnh trong làm cho chất bảo quản gỗ, hợp kim nhôm, mordants chất màu, thuốc trừ sâu nông nghiệp, phụ gia thức ăn cho cá.
Sản phẩm khác
-
stronti clorua, Strontium chloride, Strontium(II) chloride, SrCl2
-
bán Đồng I Clorua, bán Copper(I) chloride, bán Cuprous chloride, bán CuCl
-
Magie nitrat, Magnesium nitrate, Mg(NO3)2
-
Đồng oxit, oxit đồng đỏ, Copper(I) oxide, cuprous oxide, Red copper oxide, Cu2O
-
bán natri silicat, bán Thủy tinh lỏng, bán Sodium metasilicate, bán natri metasilicat, bán Sodium Silicate, bán Na2SiO3
-
Magie hydroxit, Magnesium hydroxide, Mg(OH)2
-
Magie oxit, oxit magie, Magnesium oxide, MgO
-
amoni florua, Ammonium fluoride, NH4F