Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 2
- Tổng truy cập: 1979
- Truy cập hôm nay: 35
Sản phẩm / bán Tween 80, Poly Sorbate 80, Montanox 80
Mô tả chi tiết
Tên Hóa Học: Tween 80, Poly Sorbate 80
Tên khác: Polyoxyethylene (20) sorbitan monooleate, Montanox 80, Alkest TW 80, Tween 80, PS 80
Công thức : C64H124O26
Ngoại quan: chất lỏng mầu vàng sẫm
Xuất xứ : Taiwan, Japan
Quy cách : 20 kg, 25 kg, 200kg
Ứng dụng:
Tween 80 (Poly Sorbate 80) dễ dàng hòa tan trong nước, Methanol, Ethanol, không hòa tan trong dầu khoáng. Được sử dụng như chất nhũ hóa, tác nhân làm ướt, dung môi, chất ổn định, được sử dụng trong y học, mỹ phẩm, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.
Trong công nghiệp thực phẩm : Tween 80 (Poly Sorbate 80) được sử dụng như một phụ gia giúp ổn định trạng thái trong kem, sữa. Tạo nên một lớp liên kết, pha phân tán giúp ổn định, củng cố trạng thái giữ cho hình dạng sản phẩm ổn định, giảm thiểu sự tan chảy.
Trong công nghiệp mỹ phẩm, Tween 80 (Poly Sorbate 80) có tác dụng như một chất hoạt động bề mặt, đồng thời Tween 80 (Poly Sorbate 80) còn có tác dụng như một hệ phân tán giúp phân bố đều và đồng nhất các thành phần với nhau.
Tween 80 (Poly Sorbate 80) còn có ứng dụng quan trọng trong việc điều chế sản xuất thuốc có tác dụng thúc đẩy sự tan của viên gel trong dạ dày và đưa vào sản xuất một số loại vắcxin, vitamin…
Trong công nghệ sinh học thì Tween 80 (Poly Sorbate 80) được sử dụng như một tác nhân để thay đổi màu sắc các vi khuẩn hiếu khí có chứa enzym phân hủy lipit phân tử, từ đó xác định được kiểu hình của một số chủng vi khuẩn.
Sản phẩm khác
- Nicotinamide, Vitamin PP, vitamin B3, C6H6N2O
- Natri saccharin, natri saccarin, Sodium Saccharin, đường saccharin, C7H4NNaO3S
- Gelatin, gelatine, gielatin, C102H151O39N31
- Glyxerol monostearate, glyxeryl mono stearate, glyxerin monostearat, Glycerol monostearate, Glyceryl monostearate, C21H42O4
- Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, natri hydro florua, NaHF2
- Natri hexametaphotphat, Natri hexa meta photphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18
- bán Dikali photphat, bán kali hydro photphat, bán Dipotassium phosphate, bán DKP, bán K2HPO4
- Axit galic, axit Gallic, Gallic acid, Gallate, C7H6O5