Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 2
- Tổng truy cập: 511
- Truy cập hôm nay: 2
Sản phẩm / Natri axetat, CH3COONa
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: natri axetat
Công thức: CH3COONa
Tên thường gọi:
Sodium Acetate, Axetate natri; natri acetate; Acetic acid, sodium salt; Acetic acid, sodium salt (1:1); Sodium Ethanoate; Acetate De Sodium; Natrium Aceticum; Natriumacetat ; Sodii Acetas; Acetato de sodio; Acétate de sodium.
Số CAS: 12-09-3
Ngoại quan: Sodium Acetate dạng bột hoặc hạt màu trắng
Đóng gói: 25kg/bao.
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ
Ứng dụng
Sodium Acetate là một muối có tính kiềm mạnh và acid yếu nên nó được ứng dụng vào các ngành sau:
-
Trong sản xuất dầu mỏ.
-
Trong sơn tĩnh điện.
-
Trong công nghiệp thuộc da, nhuộm
-
Là phụ gia thực phẩm.
-
Trong xây dựng, Natri Acetate được dùng như là một tác nhân chống cháy.
-
Sodium Acetate còn là một chất trung gian trong sản xuất các chất hữu cơ như thuốc nhuộm, bột màu, dược phẩm ...
Sản phẩm khác
- bán Tween 80, Poly Sorbate 80, Montanox 80
- Nicotinamide, Vitamin PP, vitamin B3, C6H6N2O
- Natri saccharin, natri saccarin, Sodium Saccharin, đường saccharin, C7H4NNaO3S
- Gelatin, gelatine, gielatin, C102H151O39N31
- Glyxerol monostearate, glyxeryl mono stearate, glyxerin monostearat, Glycerol monostearate, Glyceryl monostearate, C21H42O4
- Natri biflorua, Sodium bifluoride, Sodium hydrogen fluoride, natri hydro florua, NaHF2
- Natri hexametaphotphat, Natri hexa meta photphat, Sodium hexametaphosphate, Na6P6O18
- bán Dikali photphat, bán kali hydro photphat, bán Dipotassium phosphate, bán DKP, bán K2HPO4