Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 768
- Truy cập hôm nay: 1
Sản phẩm / Dicanxi photphat, CaHPO4
Mô tả chi tiết
tên hóa học: Dicalcium phosphate
Tên khác: Calcium Phosphate, Calcium monohydrogen phosphate; dicalcium orthophosphate; secondary calcium phosphate, Calcium monohydrogen phosphate, Phosphoric acid, calcium salt (1:1)
Công thức: CaHPO4
Số CAS: 7757-93-9
Thành phần phần trăm: Ca 29,46%, 0,74% H, O 47,04%, 22,76% P
Ngoại quan: dạng bột màu trắng
Đóng gói: 25 kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
-
CaHPO4dùng chủ yếu trong thức ăn chăn nuôi
-
Trongngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nó được sử dụng như tác nhân làm nở bột, đệm, bổ sung dinh dưỡng, chất nhũ hóa, chất ổn định, như vậy là men bột mì, bánh ngọt, bánh ngọt, nướng, bổ sung khoáng chất trong ngũ cốc và các loại thực phẩm khác
-
Ngoại ra CaHPO4 được dùng trong các sản phẩm nha khoa, phân bón (xem thêm Calcium Phosphate, lần ba dic).
Sản phẩm khác
- bán Nicotinamide, bán Vitamin PP, bán vitamin B3, bán C6H6N2O
- sắt sunphat, sắt sulfate, Iron(II) sulfate, ferrous sulfate, iron(II) sulphate, FeSO4
- Magie sunphat, Magnesium sulfate, magie sulfate, magie sulphate, magnesium sulphate, MgSO4
- bán Magie oxit, bán oxit magie, bán Magnesium oxide, bán MgO
- canxi sunphat, Calcium sulfate, calcium sulphate, CaSO4
- Natri Selenite, Na2SeO3
- mangan sunphat, MnSO4
- Kẽm sunphat, ZnSO4