Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 682
- Truy cập hôm nay: 22
Sản phẩm / bán Copper sulfate, bán copper sulphate, bán đồng sunphat, bán CuSO4
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: Đồng Sulphate
Công thức:CuSO4.5H2O
Hàm lượng: 25% Cu min
Tên gọi khác: copper sulphate, Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral)
Số CAS: 7758-99-8
Ngoại quan: dạng hạt màu xanh
Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam
Đóng gói: 25kg/bao
Ứng dụng:
-
Được ứng dụng rộng rãi trong in vải và dệt nhuộm, tạo màu xanh lam và xanh lục khi nhuộm.
-
Trong Nông Nghiệp: CuSO4 có thành phần được dùng trong thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh, chất khử trùng.
-
Dùng thuộc da, xi mạ, sản xuất pin, chạm khắc bằng điện.
-
Dùng trong ngành sản xuất thức ăn gia súc, phân bón và dùng làm chất xúc tác.
-
Ngoài ra, Đồng Sulphate Pentahydrate cũng được dùng nhiều trong ngành công nghiệp lọc kim loại và sơn tàu thuyền.
Sản phẩm khác
- bán hồ mềm, bán hồ mềm vẩy, bán Softener Flakes
- hồ mềm, hồ mềm vẩy, Softener Flakes
- bán Dicyandiamide, bán Cyanoguanidine, bán dicyanodiamide, bán DCDA, bán C2H4N4
- Paraformaldehyde, Polyoxymethylene, (CH2O)n
- bán chất khử mầu nước thải công nghiệp, bán Waste Water Decoloring Agent, bán Water Decoloring Agent
- bán polyme sắt sunphat, bán Polymeric Ferric Sulfate, bán PFS, bán Poly ferric sulfate, bán Polymeric Iron Sulfate
- bán Axit xyanuric, bán cyanuric acid, bán tricarbimid, bán axit isoxyanuric, bán C3H3N3O3
- bán NP9, bán Nonyl Phenol ethoxylate, bán chất hoạt động bề mặt