Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 696
- Truy cập hôm nay: 36
Sản phẩm / bán potassium sulphate, bán Potassium sulfate, bán Kali sunphat, bán K2SO4
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: kali sunphat
Công thức: K2SO4
Tên gọi khác: Potassium sulphate; Potassium sulfate, kali sulphat, Sulfuric acid dipotassium salt; salt polychrestum; Kali trắng; Phân con cò.
CAS No.:7778-80-5
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi, tan trong nước.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc
Đóng gói: 25kg/bao (Korea) và 50kg/bao (Taiwan).
Ứng dụng
-
Ứng dụng chủ yếu của K2SO4 là làm phân bón.
-
Ở dạng muối thô, nó còn được sử dụng trong sản xuất thủy tinh.
Sản phẩm khác
- bán hồ mềm, bán hồ mềm vẩy, bán Softener Flakes
- hồ mềm, hồ mềm vẩy, Softener Flakes
- bán Dicyandiamide, bán Cyanoguanidine, bán dicyanodiamide, bán DCDA, bán C2H4N4
- Paraformaldehyde, Polyoxymethylene, (CH2O)n
- bán chất khử mầu nước thải công nghiệp, bán Waste Water Decoloring Agent, bán Water Decoloring Agent
- bán polyme sắt sunphat, bán Polymeric Ferric Sulfate, bán PFS, bán Poly ferric sulfate, bán Polymeric Iron Sulfate
- bán Axit xyanuric, bán cyanuric acid, bán tricarbimid, bán axit isoxyanuric, bán C3H3N3O3
- bán NP9, bán Nonyl Phenol ethoxylate, bán chất hoạt động bề mặt