Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 734
- Truy cập hôm nay: 2
Sản phẩm / kali pemanganat, KMnO4
Mô tả chi tiết
Tên hoá chất: kali pemanganat
Tên khác: Potassium permanganate, Chameleon mineral, Condy's crystals, Permanganate of potash, Hypermangan, thuốc tím
Công thức: KMnO4
Số CAS: 7722-64-7
Ngoại quan: Dạng hạt, tinh thể màu tím than, có ánh kim.
Quy cách: 50 kg/ thùng sắt
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
-
Kali pemanganat là chất oxi hoá mạnh, dùng làm chất oxi hoá trong hoá học hữu cơ và hóa học vô cơ. Chất làm bay màu của tinh bột, chất béo.
-
Kali pemanganat được sử dụng trong ngành tẩy rửa.
-
Kali pemanganat hấp thụ khí gas
-
KMnO4 khử nhiễm trùng trong nước
-
Potassium permanganate trong y học dùng để sát khuẩn, rửa các vết thương khử trùng.
-
Ngoài ra cũng được ứng dụng trong nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, ngành cơ khí luyện kim và môi trường.
Mời các bạn xem thêm các sản phẩm khác cùng ngành:
Natri lauryl sulfat, CH3(CH2)11OSO3Na, Sodium lauryl sulfate, natri pecacbonat, 2Na2CO3.3H2O2, Sodium percarbonate, natri cacbonat, Na2CO3, sodium carbonate, kali hydroxit, KOH, Potassium Hydroxide, Trisodium phosphate, Trinatri photphat, Na3PO4, kali pemanganat, Potassium permanganate, thuốc tím, KMnO4, Natri hydroxit, Caustic soda, NaOH, xút vẩy, Hydrogen peroxide, Oxy già, H2O2, oxalic acid, C2H2O4.2H2O
Sản phẩm khác
- bán tuyết nhân tạo Sodium polyacrylate, Natri poliacrylat, (C3H3NaO2)n
- Dicyandiamide, Cyanoguanidine, dicyanodiamide, DCDA, C2H4N4
- khử mầu nước thải công nghiệp, Waste Water Decoloring Agent
- polyme sắt sunphat, Polymeric Ferric Sulfate, PFS, Poly ferric sulfate, Polymeric Iron Sulfate
- bán PAC, bán PAC ấn độ, bán Poly Aluminum Chloride
- natri bisunphat, natri hydro sunphat, Sodium hydrogen sulfate, Sodium bisulphate, sodium bisulfate, NaHSO4
- Axit xyanuric, cyanuric acid, tricarbimid, axit isoxyanuric, C3H3N3O3
- NP9, Nonyl Phenol ethoxylate, chất hoạt động bề mặt