Sản phẩm xem nhiều nhất
Fanpage
Thống kê website
- Đang online: 1
- Tổng truy cập: 554
- Truy cập hôm nay: 45
Sản phẩm / Copper sulfate, đồng sunphat, CuSO4
Mô tả chi tiết
Tên hóa học: Đồng Sulphate
Công thức:CuSO4.5H2O
Hàm lượng: 25% Cu min
Tên gọi khác: copper sulphate, Sunphat đồng; Copper sulfate; Cupric sulfate, Blue vitriol (pentahydrate), Bluestone (pentahydrate), Bonattite (trihydrate mineral), Boothite (heptahydrate mineral), Chalcanthite (pentahydrate mineral), Chalcocyanite (mineral)
Số CAS: 7758-99-8
Ngoại quan: dạng hạt màu xanh
Xuất xứ: Đài Loan, Việt Nam
Đóng gói: 25kg/bao
Ứng dụng:
-
Được ứng dụng rộng rãi trong in vải và dệt nhuộm, tạo màu xanh lam và xanh lục khi nhuộm.
-
Trong Nông Nghiệp: CuSO4 có thành phần được dùng trong thuốc trừ sâu, thuốc kháng sinh, chất khử trùng.
-
Dùng thuộc da, xi mạ, sản xuất pin, chạm khắc bằng điện.
-
Dùng trong ngành sản xuất thức ăn gia súc, phân bón và dùng làm chất xúc tác.
-
Ngoài ra, Đồng Sulphate Pentahydrate cũng được dùng nhiều trong ngành công nghiệp lọc kim loại và sơn tàu thuyền.
Sản phẩm khác
- Đồng I Clorua, Copper(I) chloride, Cuprous chloride, CuCl
- mangan dihydro photphat, Manganese dihydrogen Phosphate, Mn(H2PO4)2
- natri hydroxit, Sodium hydroxide, xút vẩy đài loan, Caustic soda Flake, NaOH
- bán Natri biflorua, bán Sodium bifluoride, bán Sodium hydrogen fluoride, bán natri hydro florua, bán NaHF2
- bán kali thioxyanua, bán kali thiocyanat, bán Potassium thiocyanate, bán Potassium sulfocyanate, bán KSCN
- bán antimony, bán angtimon, bán antimon, bán antimon kim loại, bán antimony thỏi, bán Antimony metal, bán Sb
- bán amoni florua, bán Ammonium fluoride, bán NH4F
- bạc nitrat, Silver nitrate, Silver(I) nitrate, AgNO3